ホーム > くらし > 国際交流 > ベトナム語/Tiếng Việt > Thời hạn đóng thuế/ 税金の納付期限
ここから本文です。
更新日:2024年12月11日
Loại thuế |
Hạn đóng thuế |
Liên hệ |
Số điện thoại |
|
Thuế thị dân và huyện dân (thuế cư trú phải đóng cho TP Ashiya và Tỉnh Hyogo) |
Kì thứ 1 | 30 tháng 6 |
Bộ phận thị dân (Phòng thuế) |
0797-38-2016 |
Kì thứ 2 | 31 tháng 8 | |||
Kì thứ 3 | 31 tháng 10 | |||
Kì thứ 4 | 31 tháng 1 | |||
Kì thứ 5 | 15 tháng 3 | |||
Thuế tài sản cố định, thuế quy hoạch đô thị |
Kì thứ 1 | 30 tháng 4 | Bộ phận thuế tài sản cố định (Phòng thuế) | 0797-38-2017 |
Kì thứ 2 | 30 tháng 7 | |||
Kì thứ 3 | 25 tháng 12 | |||
Kì thứ 4 | 28 tháng 2 | |||
Thuế xe cơ giới hạng nhẹ (là loại thuế người sở hữu xe máy và xe hơi hạng nhẹ phải đóng) |
31 tháng 5 | Bộ phận quản lý (Phòng thuế) | 0797-38-2015 |
Nếu hạn đóng thuếtrùng vào thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ, trễ nhất hãy đến đóng vào ngày tiếp theo tòa thị chính mở cửa.
税の種類 |
納付期限 |
問い合わせ |
電話番号 |
|
個人市民税・県民税 (市と県の税金) |
第1期 | 6月30日 | 課税課 市民税係 |
0797-38-2016 |
第2期 | 8月31日 | |||
第3期 | 10月31日 | |||
第4期 | 1月31日 | |||
第5期 | 3月15日 | |||
固定資産税・都市計画税 (家や土地をもっている人が払う税金) |
第1期 | 4月30日 |
課税課 |
0797-38-2017 |
第2期 |
7月30日 |
|||
第3期 | 12月25日 | |||
第4期 | 2月28日 | |||
軽自動車税(軽自動車やバイクをもっている人が払う税金) | 5月31日 | 課税課 管理係 |
0797-38-2015 |
納期限(税金を払うしめきりの日)が土曜日・日曜日・祝日のときは、次に市役所が開いている日までに払ってください。